Mitsubishi Triton 2WD AT GLX năm 2022

Found 0 items

Giới thiệu về Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton là một dòng xe bán tải (pickup truck) thuộc phân khúc cỡ trung của Mitsubishi Motors, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng từ vận chuyển hàng hóa, di chuyển đô thị đến khả năng off-road mạnh mẽ. Ra mắt lần đầu vào năm 1978 với tên gọi Mitsubishi Forte tại Nhật Bản, Triton đã trở thành một trong những mẫu xe bán tải chủ lực của Mitsubishi, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Hilux, Ford Ranger, và Nissan Navara. Với thiết kế Dynamic Shield (ở các thế hệ mới), Triton kết hợp giữa phong cách hiện đại, độ bền cao, và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả công việc lẫn sử dụng cá nhân.

Tại Việt Nam, Triton được biết đến với độ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và hệ thống truyền động Super All Wheel Control (Super AWC), mang lại hiệu suất off-road vượt trội trong phân khúc.


Lịch sử phát triển của Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton đã trải qua 6 thế hệ phát triển từ năm 1978 đến nay, với mỗi thế hệ đều cải tiến về thiết kế, công nghệ, và khả năng vận hành. Dưới đây là tóm tắt lịch sử phát triển của Triton:

  1. Thế hệ thứ nhất (1978-1986):
    • Ra mắt năm 1978 với tên gọi Mitsubishi Forte tại Nhật Bản và L200 tại một số thị trường quốc tế.
    • Thiết kế: Xe bán tải cỡ nhỏ, khung gầm chắc chắn, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa và sử dụng công việc.
    • Động cơ: Xăng 1.6L, 2.0L; diesel 2.3L, 2.5L. Tùy chọn dẫn động cầu sau (2WD) hoặc bốn bánh (4WD).
    • Thị trường: Chủ yếu phục vụ tại Nhật Bản, Đông Nam Á, và Bắc Mỹ (dưới tên Dodge D50 hoặc Plymouth Arrow Truck tại Mỹ).
    • Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, tập trung vào tính thực dụng, với thùng hàng lớn và khả năng chịu tải tốt.
  2. Thế hệ thứ hai (1986-1996):
    • Ra mắt năm 1986, mang tên L200 Strada tại Nhật Bản và L200 tại các thị trường khác.
    • Thiết kế: Cải tiến với các đường nét vuông vức, hiện đại hơn, và cabin rộng rãi hơn.
    • Động cơ: Xăng 2.0L, 2.6L; diesel 2.5L tăng áp. Tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.
    • Thành tựu: Triton bắt đầu được chú ý tại các thị trường Đông Nam Á và Úc nhờ độ bền và khả năng off-road.
    • Tại Việt Nam: Một số mẫu L200 được nhập khẩu không chính hãng trong giai đoạn này.
  3. Thế hệ thứ ba (1996-2005):
    • Ra mắt năm 1996, mang tên L200 Strada hoặc Triton tại một số thị trường như Úc và Thái Lan.
    • Thiết kế: Thân xe lớn hơn, cabin đôi (double cab) phổ biến hơn, nội thất cải tiến với điều hòa và hệ thống âm thanh cơ bản.
    • Động cơ: Diesel 2.5L, 2.8L tăng áp; xăng 2.4L, 3.0L V6 (ở một số thị trường). Giới thiệu hệ thống Easy Select 4WD cho khả năng off-road tốt hơn.
    • Thành tựu: Triton trở thành mẫu xe bán tải bán chạy tại Thái Lan và Úc, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và xây dựng.
  4. Thế hệ thứ tư (2005-2014):
    • Ra mắt năm 2005, chính thức mang tên Triton tại nhiều thị trường, đồng thời được biết đến với tên L200 ở châu Âu và Hunter ở một số khu vực.
    • Thiết kế: Lấy cảm hứng từ mẫu xe đua Pajero Evolution, với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha góc cạnh, và thùng hàng cải tiến.
    • Động cơ: Diesel 2.5L DI-D (Direct Injection Diesel) với công suất 136-178 mã lực; xăng 2.4L. Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4/5 cấp.
    • Công nghệ: Giới thiệu hệ thống Super Select 4WD từ Pajero, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa 2WD và 4WD, cùng các tính năng an toàn như phanh ABS, EBD, và túi khí kép.
    • Tại Việt Nam: Triton bắt đầu được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan vào khoảng năm 2008, chủ yếu là phiên bản diesel 2.5L.
  5. Thế hệ thứ năm (2014-2023):
    • Ra mắt năm 2014 tại Thái Lan, Triton thế hệ thứ năm mang thiết kế Dynamic Shield đầu tiên, với lưới tản nhiệt mạ chrome và đèn pha sắc nét.
    • Động cơ: Diesel 2.4L MIVEC (181 mã lực, 430 Nm) hoặc 2.5L; xăng 2.4L. Hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 5/6 cấp.
    • Công nghệ: Hệ thống Super All Wheel Control (Super AWC), hỗ trợ đổ đèo, khóa vi sai, và các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường.
    • Thành tựu: Triton trở thành mẫu xe bán tải bán chạy nhất của Mitsubishi, đặc biệt tại Đông Nam Á và Úc, với doanh số hơn 1,4 triệu chiếc toàn cầu (tính đến 2023).
    • Tại Việt Nam: Triton được nhập khẩu từ Thái Lan, với các phiên bản 4x2 và 4x4, giá bán từ 600-900 triệu đồng, cạnh tranh trực tiếp với Ford Ranger và Toyota Hilux.
  6. Thế hệ thứ sáu (2023-nay):
    • Ra mắt tại Thái Lan vào tháng 7/2023, Triton thế hệ mới được phát triển trên khung gầm hoàn toàn mới, với kích thước lớn hơn (dài 5.360 mm, rộng 1.930 mm).
    • Thiết kế: Ngôn ngữ Dynamic Shield thế hệ thứ hai, với lưới tản nhiệt lớn hơn, đèn pha LED hiện đại, và nội thất cải tiến với màn hình giải trí 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Động cơ: Diesel 2.4L Bi-Turbo (184-204 mã lực, 470 Nm), hộp số tự động 6 cấp hoặc sàn 6 cấp. Tùy chọn Super All Wheel Control hoặc Easy Select 4WD.
    • Công nghệ: Trang bị gói an toàn Active Safety, bao gồm giảm thiểu va chạm phía trước, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, và camera 360 độ.
    • Tại Việt Nam: Triton thế hệ mới bắt đầu được phân phối từ cuối năm 2023, với giá bán từ 650 triệu đến 905 triệu đồng, tập trung vào các phiên bản cao cấp như Premium 4x4 AT.

Các đối thủ cùng phân khúc

Mitsubishi Triton thuộc phân khúc xe bán tải cỡ trung (mid-size pickup truck), cạnh tranh với các đối thủ mạnh tại Việt Nam và trên thế giới. Dưới đây là các đối thủ chính:

  1. Ford Ranger:
    • Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, động cơ Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ (210 mã lực), nhiều công nghệ an toàn (Ford Co-Pilot360), và doanh số dẫn đầu phân khúc tại Việt Nam (16.085 xe năm 2023).
    • Nhược điểm: Giá bán cao (659-979 triệu đồng), chi phí bảo dưỡng cao hơn Triton.
    • So sánh: Ranger vượt trội về công nghệ và sức mạnh, nhưng Triton có giá hợp lý hơn và hệ thống Super AWC phù hợp off-road.
  2. Toyota Hilux:
    • Ưu điểm: Độ bền bỉ huyền thoại, giá trị bán lại cao, động cơ diesel 2.8L mạnh mẽ (201 mã lực), và thương hiệu uy tín.
    • Nhược điểm: Thiết kế bảo thủ, ít công nghệ hiện đại hơn Triton, giá bán cao (674-852 triệu đồng).
    • So sánh: Hilux phù hợp với khách hàng ưu tiên độ bền, nhưng Triton nhỉnh hơn về công nghệ và khả năng off-road.
  3. Nissan Navara:
    • Ưu điểm: Giá bán cạnh tranh (645-845 triệu đồng), hệ thống treo sau đa liên kết (multi-link) cho cảm giác lái êm ái, động cơ diesel 2.3L tăng áp kép (190 mã lực).
    • Nhược điểm: Nội thất kém sang trọng, thương hiệu kém phổ biến hơn tại Việt Nam.
    • So sánh: Triton có ưu thế về hệ thống 4WD và thiết kế hiện đại hơn Navara.
  4. Isuzu D-Max:
    • Ưu điểm: Động cơ diesel 1.9L tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao, giá bán hợp lý (650-870 triệu đồng).
    • Nhược điểm: Thiết kế đơn giản, ít công nghệ hiện đại, và doanh số thấp hơn Triton.
    • So sánh: D-Max tập trung vào tính thực dụng, trong khi Triton cân bằng giữa thực dụng và tiện nghi.
  5. Mazda BT-50:
    • Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, động cơ diesel 1.9L/3.0L (150-190 mã lực), giá bán từ 659-849 triệu đồng.
    • Nhược điểm: Khả năng off-road không bằng Triton, và thương hiệu không mạnh bằng Ford hay Toyota.
    • So sánh: BT-50 phù hợp với di chuyển đô thị, trong khi Triton vượt trội ở địa hình khó.

Triton nổi bật trong phân khúc nhờ hệ thống Super All Wheel Control, khả năng tiết kiệm nhiên liệu (6,5-7,5 lít/100 km), và giá bán cạnh tranh. Tuy nhiên, doanh số tại Việt Nam (2.142 xe năm 2023) thấp hơn Ford Ranger và Toyota Hilux, một phần do thương hiệu Mitsubishi kém phổ biến hơn trong phân khúc bán tải.


Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Mitsubishi Triton được phân phối chính thức bởi Mitsubishi Motors Việt Nam (MMV), nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Triton là mẫu xe bán tải chủ lực của Mitsubishi tại Việt Nam, bên cạnh Pajero Sport và Outlander. Dưới đây là thông tin chi tiết về Triton tại thị trường Việt Nam:

Các phiên bản hiện tại (thế hệ thứ sáu, 2023-nay):

  1. Triton 4x2 MT:
    • Động cơ: Diesel 2.4L MIVEC, công suất 184 mã lực, mô-men xoắn 430 Nm.
    • Hộp số: Sàn 6 cấp, dẫn động cầu sau (2WD).
    • Trang bị: Phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ASC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, màn hình giải trí 7 inch, và 2 túi khí.
    • Giá bán: Khoảng 650 triệu đồng.
  2. Triton 4x2 AT MIVEC:
    • Động cơ: Tương tự 4x2 MT.
    • Hộp số: Tự động 6 cấp, dẫn động cầu sau (2WD).
    • Trang bị: Thêm camera lùi, màn hình giải trí 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Giá bán: Khoảng 780 triệu đồng.
  3. Triton 4x4 AT Premium:
    • Động cơ: Diesel 2.4L Bi-Turbo, công suất 204 mã lực, mô-men xoắn 470 Nm.
    • Hộp số: Tự động 6 cấp, dẫn động 4 bánh (Super AWC).
    • Trang bị: Đèn pha LED, mâm 18 inch, nội thất da, gói an toàn Active Safety (cảnh báo điểm mù, giảm thiểu va chạm, camera 360 độ), ghế chỉnh điện, và 6 túi khí.
    • Giá bán: Khoảng 905 triệu đồng.

Đặc điểm nổi bật tại Việt Nam:

  • Khả năng off-road: Triton được trang bị hệ thống Super All Wheel Control, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ 2H, 4H, 4HLc, và 4LLc, phù hợp với địa hình từ đường nhựa đến bùn lầy, cát, hoặc đá. Khoảng sáng gầm xe 220 mm và khả năng lội nước 800 mm là lợi thế lớn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 6,5-7,5 lít/100 km (tùy phiên bản), cạnh tranh trong phân khúc.
  • Không gian và tiện nghi: Cabin đôi rộng rãi, hàng ghế sau ngả lưng được, nội thất cải tiến với màn hình 9 inch, điều hòa 2 vùng, và các tính năng hiện đại như Apple CarPlay/Android Auto.
  • An toàn: Triton đạt đánh giá 5 sao từ ASEAN NCAP, với các tính năng như phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, và gói Active Safety ở bản cao cấp.
  • Tải trọng: Thùng hàng có kích thước 1.520 x 1.470 x 475 mm (DxRxC), tải trọng tối đa khoảng 850-1.000 kg, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa.

Thách thức tại Việt Nam:

  • Doanh số: Triton có doanh số khiêm tốn (2.142 xe năm 2023), bị lấn át bởi Ford Ranger (16.085 xe) và Toyota Hilux (5.246 xe), do thương hiệu Mitsubishi kém phổ biến hơn trong phân khúc bán tải.
  • Cạnh tranh giá: Dù giá bán cạnh tranh, Triton vẫn gặp khó trước Ford Ranger và Toyota Hilux, vốn có hệ thống đại lý rộng khắp và giá trị thương hiệu mạnh hơn.
  • Nhận thức thương hiệu: Người tiêu dùng Việt Nam thường ưu tiên các mẫu xe từ Toyota hoặc Ford, khiến Triton khó tiếp cận nhóm khách hàng mới.

Ưu đãi và dịch vụ:

  • Giá lăn bánh: Dao động từ 680 triệu đến 1 tỷ đồng, tùy phiên bản và khu vực. Các chương trình ưu đãi thường bao gồm giảm giá tiền mặt (20-50 triệu đồng), tặng phụ kiện (nắp thùng, camera hành trình), hoặc hỗ trợ lệ phí trước bạ.
  • Dịch vụ hậu mãi: Mitsubishi Việt Nam cung cấp bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, với mạng lưới hơn 50 đại lý trên toàn quốc. Khách hàng có thể liên hệ qua www.mitsubishi-motors.com.vn hoặc số CSKH 1800.1514 để đặt lịch bảo dưỡng hoặc lái thử.
  • Thị trường xe cũ: Triton cũ (thế hệ 4 và 5) có giá từ 400-700 triệu đồng, được ưa chuộng nhờ độ bền và khả năng giữ giá.

Kết luận

Mitsubishi Triton là một mẫu xe bán tải đáng cân nhắc trong phân khúc cỡ trung tại Việt Nam, nhờ khả năng off-road xuất sắc, giá bán cạnh tranh, và các tính năng hiện đại như Super All Wheel Control và gói an toàn Active Safety. Dù doanh số chưa thể sánh ngang Ford Ranger hay Toyota Hilux, Triton vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe bán tải đa dụng, kết hợp giữa công việc và sử dụng gia đình. Với thế hệ thứ sáu ra mắt năm 2023, Triton hứa hẹn sẽ tiếp tục củng cố vị thế của Mitsubishi trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam.